Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anniversary
/,æni'vɜ:səri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
anniversary
/ˌænəˈvɚsəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngày kỷ niệm [hằng năm]; lễ kỷ niệm [hằng năm]
anniversary
of
someone's
death
ngày giỗ của ai
noun
plural -ries
[count] :a date that is remembered or celebrated because a special or notable event occurred on that date in a previous year
the
anniversary
of
the
invasion
/
attack
We
are
celebrating
our
fifth
(
wedding
) anniversary
this
year
. =
We
are
celebrating
the
fifth
anniversary
of
our
wedding
this
year
.
The
exhibit
will
close
on
the
100
th
anniversary
of
the
artist's
death
. -
often
used
before
another
noun
an
anniversary
party
/
celebration
/
dinner
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content