Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
annihilate
/ə'naiəleit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
annihilate
/əˈnajəˌleɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
tiêu diệt, tiêu hủy
the
enemy
was
annihilated
quân thù đã bị tiêu diệt
verb
-lates; -lated; -lating
[+ obj] to destroy (something or someone) completely
Bombs
annihilated
the
city
.
The
enemy
troops
were
annihilated
.
to defeat (someone) completely
He
annihilated
his
opponent
in
the
last
election
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content