Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anneal
/ə'ni:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
anneal
/əˈniːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(kỹ thuật)
ủ, ram (kim loại, thủy tinh …)
verb
-neals; -nealed; -nealing
[+ obj] technical :to heat and then slowly cool (metal, glass, etc.) in order to make it stronger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content