Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
animal husbandry
/,æniml'hʌzbəndri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
animal husbandry
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
nghề chăn nuôi gia súc
noun
[noncount] :a kind of farming in which people raise animals for meat, milk, eggs, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content