Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
angler
/'æηglə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
angler
/ˈæŋglɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người câu cá
noun
plural -glers
[count] :a person who catches fish for pleasure :fisherman
a
skilled
angler
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content