Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
angle bracket
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
angle bracket
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(kỹ thuật)
dấu ngoặc nhọn
noun
plural ~ -ets
[count] :either one of a pair of punctuation marks used to enclose written material
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content