Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anechoic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không có tiếng vọng lại
an
anechoic
chamber
một phòng không có tiếng vọng lại
* Các từ tương tự:
anechoic chamber
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content