Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anecdote
/'ænikdəʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
anecdote
/ˈænɪkˌdoʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giai thoại
noun
plural -dotes
[count] :a short story about an interesting or funny event or occurrence
He
told
us
all
sorts
of
humorous
anecdotes
about
his
childhood
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content