Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
android
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
android
/ˈænˌdroɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(kỹ thuật)
người máy, máy có nhân tính
noun
plural -droids
[count] in stories :a robot that looks like a person
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content