Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
androgynous
/æn'drɒdʒinəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
androgynous
/ænˈdrɑːʤənəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không phân biệt được là nam hay nữ
pop
stars
dressing
up
in
androgynous
styles
những ngôi sao nhạc pop ăn mặc quần áo không phân biệt được là nam hay nữ
(sinh vật)
lưỡng tính
* Các từ tương tự:
androgynously
adjective
[more ~; most ~]
having both male and female characteristics or qualities
an
androgynous
rock
star
androgynous
models
/
dancers
suitable for both men and women
androgynous
clothes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content