Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

androgynous /æn'drɒdʒinəs/  

  • Tính từ
    không phân biệt được là nam hay nữ
    pop stars dressing up in androgynous styles
    những ngôi sao nhạc pop ăn mặc quần áo không phân biệt được là nam hay nữ
    (sinh vật)
    lưỡng tính

    * Các từ tương tự:
    androgynously