Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
andiron
/'ændaiən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
andiron
/ˈændˌajɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác firedog)
vỉ lò (ở lò sưởi)
noun
plural -irons
[count] :either one of a pair of metal supports that hold the wood in a fireplace - usually plural;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content