Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ancillary
/æn'siləri/
/æn'sələri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ancillary
/ˈænsəˌleri/
/Brit ænˈsɪləri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
phụ, phụ trợ
ancillary
staff
nhân viên phụ trợ
ancillary
roads
đường phụ
adjective
formal :providing something additional to a main part or function :extra
The
company
hopes
to
boost
its
sales
by
releasing
ancillary
products
.
ancillary
services
/
expenses
-
sometimes
+
to
These
expenses
are
ancillary
to
the
basic
cost
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content