Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anchorite
/'æηkərait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
anchorite
/ˈæŋkəˌraɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ẩn sĩ
noun
plural -rites
[count] :a religious person who lives apart from other people
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content