Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anchorage
/'æηkəridʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
anchorage
/ˈæŋkərɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chỗ đậu tàu, chỗ thả neo
thuế đậu tàu, thuế thả neo
* Các từ tương tự:
anchorage-dues
,
anchorage-ground
noun
plural -ages
a place where boats and ships are anchored [count]
a
safe
/
secluded
anchorage [
noncount
]
an
area
of
safe
anchorage
something that provides a strong hold or connection [noncount]
A
heavy
metal
ring
provides
anchorage
for
the
cable
. [
count
]
The
ring
serves
as
a
secure
anchorage.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content