Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

anchor man /'æηkəmæn/  

  • phát thanh viên phối hợp chương trình (trên tivi)
    người chủ chốt (trong một đội thể thao)
    người chủ chốt trong đội thi chạy tiếp sức đã chạy cuối cùng