Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anchor man
/'æηkəmæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
phát thanh viên phối hợp chương trình (trên tivi)
người chủ chốt (trong một đội thể thao)
the
anchor
man
in
a
relay
team
runs
last
người chủ chốt trong đội thi chạy tiếp sức đã chạy cuối cùng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content