Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ancestry
/'ænsistri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ancestry
/ˈænˌsɛstri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
dòng họ, tông môn
a
distinguished
ancestry
một dòng họ danh tiếng
noun
plural -tries
a person's ancestors :the people who were in your family in past times [noncount]
They
claim
to
be
of
noble
ancestry.
an
Englishman
of
German
ancestry =
an
Englishman
who
is
German
by
ancestry
a
person
of
unknown
ancestry
She
claims
to
be
able
to
trace
her
ancestry
all
the
way
back
to
the
earliest
settlers
. [
count
]
They
have
different
ancestries
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content