Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ancestral
/æn'sestrəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
[thuộc] tổ tiên; do tổ tiên để lại
her
ancestral
home
nhà do tổ tiên để lại cho bà ta
* Các từ tương tự:
ancestrally
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content