Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tình trạng vô chính phủ
    tình trạng hỗn loạn bừa bãi
    in the absence of their teacherthe class was in a state of anarchy
    vắng thầy lớp học cứ [hỗn] loạn cả lên