Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anarchism
/'ænəkizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
anarchism
/ˈænɚˌkɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chủ nghĩa vô chính phủ
noun
[noncount] :a belief that government and laws are not necessary
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content