Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anarchic
/æˈnɑɚkɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] :not following or having any laws or rules :wild and uncontrolled
anarchic
behavior
anarchic
confusion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content