Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
analyst
/'ænəlist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
analyst
/ˈænələst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà phân tích (hóa)
như psychoanalyst
xem
psychoanalyst
* Các từ tương tự:
analyst-programmer
noun
plural -lysts
[count] a person who studies or analyzes something
a
financial
/
legal
/
political
analyst
psychoanalyst
My
analyst
felt
that
I
was
making
good
progress
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content