Danh từ
(vật lý); (hoá học) dụng cụ phân tích, máy phân tích
differential analyser
máy phân tích vi phân
magnetic analyser
máy phân tích từ
frequency analyser
máy phân tích tần số
sound analyser
máy phân tích âm
isotope analyser
máy phân tích đồng vị
radiation analyser
máy phân tích phóng xạ
người phân tích
(máy tính) máy phân tích
circuit a. máy phân tích mạch
curve a. máy phân tích đường cong
differential a. máy tính vi phân
digital differential a. máy tính vi phân (bằng) số
direct-reading a. máy phân tích đọc trực tiếp
electronic a. máy phân tích điện tử
fourier a. máy phân tích Furiê, máy phân tích điều hoà
frequency response a. máy phân tích tần số
harmonic a. máy phân tích điều hoà
motion a. máy phân tích lưới
network a. máy phân tích lưới
servo a. máy phân tích secvo
transient a. máy phân tích chuyển tiếp, máy phân tích các quá trình
chuyển tiếp