Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
analog
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
analog
/ˈænəˌlɑːg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
tương tự
Một cách biểu diễn đối với các giá trị biến đổi của các thiết bị chỉ thị khi bộ phận trỏ của nó có thể thay đổi liên tục
* Các từ tương tự:
analog (data) recorder
,
analog adder
,
analog circuit
,
analog compact cassette (ACC)
,
analog computer
,
analog data
,
analog device
,
analog element
,
analog equipment
adjective
chiefly US or chiefly Brit analogue
technical :of or relating to a device or process in which data is represented by physical quantities that change continuously
Telephone
lines
carry
data
in
analog
form
.
It
receives
an
analog
video
signal
and
converts
it
to
a
digital
signal
.
an
analog
computer
of a clock or watch :having hour and minute hands
an
analog
watch
-
compare
digital
1
* Các từ tương tự:
analogous
,
analogue
,
analogy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content