Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
analgesic
/,ænæl'dʒi:sik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
analgesic
/ˌænn̩ˈʤiːzɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(y học)
[làm] giảm đau
Danh từ
(y học)
thuốc giảm đau
aspirin
is
a
mild
analgesic
aspirin
là một thuốc giảm đau nhẹ
noun
plural -sics
[count] medical :a drug that relieves pain
a
mild
/
powerful
analgesic [=
painkiller
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content