Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anal-retentive
/ˈeɪnn̩rɪˈtɛntɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] :extremely or overly neat, careful, or precise
My
anal-retentive
brother
keeps
records
of
everything
that
happens
in
his
life
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content