Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anal
/'einl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
anal
/ˈeɪnn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] hậu môn
the
anal
region
vùng hậu môn
* Các từ tương tự:
analecta
,
analectic
,
analects
,
analeptic
,
analgesia
,
analgesic
,
analgetic
,
anally
,
analog
adjective
biology :of, relating to, or located near the anus
the
anal
area
[more ~; most ~] informal :extremely or overly neat, careful, or precise :anal-retentive
He
can
be
pretty
anal
about
keeping
his
office
neat
.
* Các từ tương tự:
analgesia
,
analgesic
,
analog
,
analogous
,
analogue
,
analogy
,
anal-retentive
,
analysis
,
analyst
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content