Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anagram
/'ænəgræm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
anagram
/ˈænəˌgræm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(ngôn ngữ học)
phép đảo chữ
"
silent
"
is
an
anagram
of
"
listen
"
"silent" là từ đảo chữ của "listen"
* Các từ tương tự:
anagrammatic
,
anagrammatical
,
anagrammatically
,
anagrammatise
,
anagrammatism
,
anagrammatist
,
anagrammatize
noun
plural -grams
[count] :a word or phrase made by changing the order of the letters in another word or phrase
The
word
secure
is
an
anagram
of
rescue
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content