Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

anagram /'ænəgræm/  

  • Danh từ
    (ngôn ngữ học)
    phép đảo chữ
    "silentis an anagram of "listen"
    "silent" là từ đảo chữ của "listen"

    * Các từ tương tự:
    anagrammatic, anagrammatical, anagrammatically, anagrammatise, anagrammatism, anagrammatist, anagrammatize