Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anaerobe
/ə'neiroub/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ, số nhiều anaerobia /ə'neiroubiə/
vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ khí
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content