Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anaemic
/ɔ'ni:mik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(Mỹ anemic)
(y học)
thiếu máu
(nghĩa bóng)
yếu
an
anaemic
performance
thành tích yếu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content