Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

anacreontic /ænækri'ɔntik/  

  • Tính từ
    theo phong cách thơ trữ tình của A-na-cre-on (nhà thơ cổ Hy lạp)
    tửu sắc, phong tình
    danh từ bài thơ trữ tình theo phong cách A-na-cre-on