Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

anachronism /ə'nækrənizm/  

  • Danh từ
    sự sai ngày tháng, sự sai niên đại
    it would be an anachronism to talk of Queen Victoriawatching television
    nói là Nữ hoàng victoria xem tivi thì thật là sai niên đại
    vật sai niên đại
    diễn vở của shakespeare mà dùng kiểu quần áo hiện đại thì thật là sai niên đại
    việc lỗi thời; người lỗi thời
    the monarchy is seen by some as an anachronism in present-day society
    một số người xem chế độ quân chủ như là lỗi thời trong xã hội ngày nay