Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ana
/'ɑ:nə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay
(số nhiều) những giai thoại về một nhân vật, những giai thoại về một địa điểm; những tài liệu in ra về một nhân vật, những tài liệu in ra về một địa điểm
* Các từ tương tự:
anabaptism
,
anabaptist
,
anabaptistical
,
anabas
,
anabatic
,
anabiosis
,
anabiotic
,
anabolic
,
anabolism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content