Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay
    (số nhiều) những giai thoại về một nhân vật, những giai thoại về một địa điểm; những tài liệu in ra về một nhân vật, những tài liệu in ra về một địa điểm

    * Các từ tương tự:
    anabaptism, anabaptist, anabaptistical, anabas, anabatic, anabiosis, anabiotic, anabolic, anabolism