Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
an
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
an
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
an
/ˈæn/
/ən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
adj
Safe, secure
xuống sông cũng vững, lên đèo cũng an
secure
down
on
the
river
,
safe
up
on
the
mountain
an cư lạc nghiệp
to
settle
down
* Các từ tương tự:
an ba ni
,
an bài
,
an bần
,
an bang
,
an biên
,
an cư
,
an cư lạc nghiệp
,
an dân
,
an dật
Mạo từ
xem
a
* Các từ tương tự:
an't
,
ana
,
anabaptism
,
anabaptist
,
anabaptistical
,
anabas
,
anabatic
,
anabiosis
,
anabiotic
indefinite article
a - used before words beginning with a vowel sound
an
oak
an
hour
* Các từ tương tự:
an-
,
-an
,
anabolic steroid
,
anachronism
,
anaconda
,
anaerobic
,
anagram
,
anal
,
analgesia
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content