Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • adj
    Safe, secure
    xuống sông cũng vững, lên đèo cũng an
    an cư lạc nghiệp

    * Các từ tương tự:
    an ba ni, an bài, an bần, an bang, an biên, an cư, an cư lạc nghiệp, an dân, an dật