Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [làm cho] vui, gây cười, [để] tiêu khiển
    an amusing story
    câu chuyện vui
    những buổi đi xem hát đã làm cho kỳ nghỉ của chúng tôi thêm vui vẻ thú vị hơn

    * Các từ tương tự:
    amusingly, amusingness