Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
amusement park
/ə'mju:zməntpɑ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
amusement park
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
khu giải trí ngoài trời (có đu, có vòng ngựa gỗ, có phòng tập bắn…)
noun
plural ~ parks
[count] :a place that has many games and rides (such as roller coasters and merry-go-rounds) for entertainment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content