Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
amusement arcade
/ə'mju:zmənt ɑ:'keid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
amusement arcade
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
phòng giải trí với những máy vận hành bằng tiền hào tiền xu
noun
plural ~ -cades
[count] Brit :arcade
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content