Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
amulet
/'æmjʊlit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
amulet
/ˈæmjələt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
amulet
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
bùa
noun
plural -lets
[count] :a small object worn to protect the person wearing it against bad things (such as illness, bad luck, etc.)
noun
Whenever the man rubbed the silver amulet, his number would win
charm
talisman
good-luck
piece
fetish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content