Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

amputate /'æmpjuteit/  

  • Động từ
    (y học)
    cắt cụt
    her leg was so badly damaged that the doctors had to amputate [it]
    chân chị ta bị tổn thương nặng đến mức các bác sĩ phải cắt cụt đi