Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
amputate
/'æmpjuteit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
amputate
/ˈæmpjəˌteɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(y học)
cắt cụt
her
leg
was
so
badly
damaged
that
the
doctors
had
to
amputate [
it
]
chân chị ta bị tổn thương nặng đến mức các bác sĩ phải cắt cụt đi
verb
-tates; -tated; -tating
[+ obj] medical :to cut off (part of a person's body)
His
arm
/
leg
was
badly
injured
and
had
to
be
amputated
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content