Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
amplitude
/'æmplitju:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
amplitude
/ˈæmpləˌtuːd/
/Brit ˈæmpləˌtjuːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
biên độ
amplitude
of
oscillation
(
v
ậ
t
l
ý)
biên độ giao động
* Các từ tương tự:
amplitude balance
,
amplitude clipper
,
amplitude code
,
amplitude fading
,
amplitude filter
,
amplitude frequency modulation
,
amplitude gate
,
amplitude modulated transmitter
,
amplitude modulation
noun
plural -tudes
[count, noncount] technical :a measurement that indicates the movement or vibration of something (such as a sound wave or a radio wave)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content