Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    dư dật, thừa thãi
    ample time to get to station
    còn thừa thì giờ đi ra nhà ga
    £5 will be ample for my needs
    chỉ 5 bảng là đã quá đủ đối với tôi rồi
    nhiều, phong phú, dồi dào
    a man of ample strength
    một người sức lực dồi dào
    đồ sộ, to lớn, rộng rãi, rộng
    an ample bosom
    bộ ngực đồ sộ
    có khối chỗ cho trẻ em ở dãy ghế sau
    cuộc bầu cử được đưa tin rộng rãi trên tivi

    * Các từ tương tự:
    amplectant, ampleness, amplexicaul, amplexus