Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

amphitheatre /'æmfiθiətə[r]/  

  • Danh từ
    (Mỹ amphitheater)
    giảng đường có bậc (ở đại học …)
    vùng bằng phẳng có đồi núi bao quanh
    (sử học)
    [khán] đài vòng