Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
amour
/ə'mʊə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
amour
/əˈmuɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(đùa hay tu từ)
chuyện tình (thường là giấu kín)
have
you
heard
about
his
latest
amour?
Anh có nghe gì về chuyện tình mới nhất của hắn không?
* Các từ tương tự:
amour propre
,
amourette
noun
plural amours
[count] literary :a sexual relationship :a love affair especially; :a secret love affair
memoirs
devoted
to
accounts
of
his
amours
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content