Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
amoral
/,ei'mɒrəl/
/,ei'mɔ:rəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
amoral
/eɪˈmorəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
phi đạo đức
* Các từ tương tự:
amoralism
,
amorality
,
amorally
adjective
[more ~; most ~] :having or showing no concern about whether behavior is morally right or wrong
amoral
politicians
He
is
an
amoral,
selfish
person
pursuing
his
own
goals
.
a
cynical
and
amoral
way
of
competing
for
business
-
compare
immoral
, 1
moral
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content