Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
amongst
/ə'mʌɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
giới từ
giữa, ở giữa
among
the
crowd
ở giữa đám đông
trong số
among
the
guests
were
trong số khách mời có
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content