Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
amok
/ə'mɒk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
amok
/əˈmʌk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
(cách viết khác amuk)
run amok chạy lồng lên
the
tiger
escaped
from
the
zoo
and
ran
amok
for
hours
con hổ thoát khỏi sở thú và chạy lồng lên hàng giờ
adverb
also amuck
in a wild or uncontrolled manner - used in the phrase run amok
After
the
attack
,
the
looters
were
running
amok.
The
virus
ran
amok.
Conditions
had
allowed
extremism
to
run
amok.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content