Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ammunition
/æmju'ni∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ammunition
/ˌæmjəˈnɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đạn dược
(nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa)
this
letter
gave
her
all
the
ammunition
she
needed
thư này đã cung cấp cho bà mọi lý lẽ mà bà cần đến
noun
[noncount] :the objects (such as bullets and shells) that are shot from weapons
The
troops
were
supplied
with
weapons
and
ammunition. -
often
used
figuratively
She
had
the
ammunition
to
prove
her
case
. [=
she
had
the
evidence
she
needed
to
prove
her
case
]
His
foolish
statements
provided
his
opponents
with
more
ammunition
to
use
against
him
in
the
campaign
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content