Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
amity
/'æməti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
amity
/ˈæməti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tình thân thiện, tình hữu nghị
live
in
amity
with
one's
neighbours
sống thân thiện với láng giềng
noun
[noncount] formal :a feeling of friendship :friendly relations between nations or groups
an
era
of
international
amity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content